Trong ngành cơ khí, xây dựng và công nghiệp nặng, bulông đóng vai trò then chốt trong các liên kết chịu lực. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn kỹ thuật, việc lựa chọn đúng cấp bền của bulông là điều bắt buộc.
Các cấp bền như 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, 12.9, 14.9 được ký hiệu dựa trên giới hạn bền kéo (tensile strength) và giới hạn chảy (yield strength) của bulông.
Cấp bền | Giới hạn bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|
4.6 | 400 | 240 | Liên kết nhẹ, kết cấu phụ |
5.6 | 500 | 300 | Thiết bị nhỏ, máy móc dân dụng |
6.6 | 600 | 360 | Máy móc vừa, kết cấu ít chịu lực |
8.8 | 800 | 640 | Kết cấu thép, nhà tiền chế, cầu đường |
10.9 | 1000 | 900 | Công nghiệp nặng, chi tiết máy lớn |
12.9 | 1200 | 1080 | Cơ khí chính xác, chịu lực siêu cao |
14.9 | 1400 | 1260 | Ứng dụng đặc biệt, yêu cầu cường độ rất cao |
Càng cấp bền cao, bulông càng chịu được tải trọng lớn nhưng yêu cầu cũng cao hơn về vật liệu, nhiệt luyện và kiểm tra chất lượng.
Đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao như dầu khí, hóa chất, nhiệt điện… các loại bulông theo chuẩn ASTM được sử dụng rộng rãi.
Chất liệu: Thép hợp kim Cr-Mo
Đặc điểm: Tôi luyện, chịu nhiệt và áp lực cao
Ứng dụng: Lò hơi, đường ống, ngành dầu khí
Cấp bền: Tương đương 860–1000 MPa
Class 1: Dạng ủ (annealed), độ bền vừa phải (~515 MPa)
Class 2: Dạng tôi nguội (strain hardened), độ bền cao hơn (~690 MPa)
Ứng dụng: Hệ thống nước, môi trường ăn mòn nhẹ, thực phẩm, dược phẩm
Class 1: Chống ăn mòn hóa chất cơ bản
Class 2: Tăng độ cứng, dùng trong môi trường biển hoặc hóa chất mạnh
Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý nước, môi trường nước mặn
Class 1 thường mềm hơn, dễ thi công
Class 2 cứng và bền hơn, thích hợp với môi trường khắc nghiệt
Đảm bảo độ an toàn của công trình
Kéo dài tuổi thọ liên kết
Tránh lãng phí khi chọn bulông vượt nhu cầu
Tuân thủ đúng tiêu chuẩn kỹ thuật thiết kế