Tiêu chuẩn | Heavy hex bolt, Hex bolt |
Vật liệu | SUS304 |
Cấp bền | 8.8 |
Đường kính | M5-M64, 3/8"-4" |
Chiều dài | 12-1000 |
Bước ren | 0.8mm-6.0mm & 16UNC-8UNC |
Bề mặt | 2A & 2B |
Xuất xứ | Quang Thái - China |
Bulong A2-80 là loại bulong thép không thuộc nhóm thép Austenitic, là inox 304, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ an toàn cao. Với cấp độ bền 80, bulong A2-80 là loại phổ biến trong ngành xây dựng, công nghiệp và các lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn sinh cao như thực phẩm và dược phẩm. Dưới đây là các thông tin chi tiết về đặc điểm, bảng thành phần hóa học và ứng dụng thực tế của bulong A2-80.
Chất liệu thép không gỉ A2 (inox 304): Bulong A2-80 được làm từ thép không gỉ 304, có thành phần chính là Crôm và Niken. Loại thép này mang lại khả năng chống sét và oxy hóa tốt trong môi trường ẩm, môi trường hóa chất nhẹ và cả môi trường có tính axit nhẹ. Do đó, A2-80 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời và các ứng dụng trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Cấp độ bền 80: "80" chỉ độ bền cấp độ của bulong theo tiêu chuẩn ISO, nghĩa là bulong này có độ bền kéo tối thiểu đạt 800 N/mm2. Độ bền kéo cao giúp xây dựng năng lực tốt, hạn chế các dạng biến đổi dưới hoạt động của lực kéo, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và chắc chắn.
Khả năng chống ăn mòn: Với chất liệu inox 304, bulong A2-80 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường tự nhiên và môi trường có chất hóa học nhẹ. Tuy nhiên, bulong này không phù hợp với các môi trường chứa hàm lượng clo cao, nước biển hoặc hóa chất mạnh, vì điều này có thể làm giảm tuổi thọ của bulong bị ăn mòn.
Tính linh hoạt: Bulong A2-80 có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ sud bolt (thanh ren), bulong lục giác, bulong đầu tròn đến bulong cấy, phù hợp với nhiều nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong các công trình.
Bulong A2-80 chủ yếu được làm từ thép không gỉ 304, với thành phần hóa học cụ thể như sau:
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,08 |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00 |
Silic (Si) | ≤ 1,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,03 |
Crôm (Cr) | 18.0 – 20.0 |
Niken (Ni) | 8.0 – 10.5 |
Nitơ (N) | ≤ 0,1 |
Thành phần này giúp inox 304 đạt được các đặc tính khả thi của thiết lập và độ bền cao. Crôm là yếu tố chính tạo nên lớp sơn oxit bảo vệ bề mặt, trong khi Niken tăng cường tính năng và khả năng chống ăn mòn.
Xây dựng và cấu hình thép: Bulong A2-80 thường được sử dụng để lắp đặt và cố định các cấu hình thép trong các công trình xây dựng, cầu đường và hạng mục yêu cầu độ bền và độ chắc chắn.
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Khả năng sản phẩm gỉ và an toàn thực phẩm giúp bulong A2-80 được sử dụng trong các máy móc và sản phẩm thiết bị, chế độ biến thực phẩm, nước giải khát và các thiết bị trong ngành dược phẩm
Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ, bulong A2-80 được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa và thiết bị sản xuất có tiếp xúc với chất thư giãn.
Đóng tàu và môi trường biển nhẹ: Mặc dù không chống ăn mòn tốt như inox 316, bulong A2-80 vẫn được sử dụng trong môi trường biển ở các khu vực ít tiếp xúc trực tiếp với nước biển, hoặc trong môi trường điều kiện môi trường biển có tốc độ ăn mòn thấp.
Bulong A2-80 là loại bulong thép không gỉ chất lượng cao, đáp ứng hầu hết các yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường tự nhiên và công nghiệp. Mặc dù không phù hợp với các môi trường chứa hóa chất hoặc nước biển, A2-80 vẫn là một giải pháp tuyệt vời cho nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng, thực phẩm và dược phẩm.