Tiêu chuẩn | Theo yêu cầu |
Vật liệu | Thép hợp kim |
Cấp bền | 14.9 |
Đường kính | M12-120 |
Chiều dài | 30mm-500 |
Bước ren | 1.25-6.0 & 16UNC-8UNC |
Bề mặt | Black/ Galv/ HDG/PTFE |
Xuất xứ | Quang Thái |
Bu Lông Quang Thái là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp bu lông cường độ cao tại Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm và hệ thống máy móc hiện đại, chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất, cung cấp các giải pháp liên kết cơ khí chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp.
Trong đó, bu lông cấp 14.9 là một trong những sản phẩm cao cấp, đòi hỏi công nghệ sản xuất tiên tiến và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 898-1, ASTM A490, DIN 6914, phù hợp với các ứng dụng quan trọng đòi hỏi độ bền và độ cứng cao.
Bu lông cấp 14.9 có độ bền kéo cực cao, giúp đảm bảo sự an toàn và ổn định cho các công trình và thiết bị quan trọng.
Thông số | Bu lông 14.9 |
---|---|
Cấp độ bền | 14.9 (theo ISO 898-1) |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 1400 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 1260 MPa |
Độ cứng (Hardness) | 45 - 50 HRC |
Vật liệu (Material) | Thép hợp kim chất lượng cao |
Xử lý nhiệt (Heat Treatment) | Tôi cứng & Ram (Quenching & Tempering) |
Lớp phủ chống ăn mòn | Mạ kẽm, mạ Zn-Ni, phủ PTFE (Fluoropolymer), Oxit đen |
Kết quả thí nghiệm bulong
Lưu ý: Bu lông 14.9 có độ cứng rất cao nên cần dùng cờ lê lực hoặc súng siết chuyên dụng để tránh hư hỏng ren khi lắp đặt.
Bu lông sau khi xử lý nhiệt sẽ được kiểm tra chặt chẽ qua các bước:
✔ Kiểm tra độ cứng (HRC) bằng máy đo độ cứng Rockwell.
✔ Kiểm tra độ bền kéo (Tensile Strength Test) để đảm bảo đạt 1400 MPa.
✔ Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing) phát hiện lỗi bên trong.
✔ Kiểm tra mô-men siết (Torque Test) để đảm bảo khả năng chịu tải.
Tùy vào nhu cầu sử dụng, bu lông 14.9 có thể được xử lý bề mặt để tăng tuổi thọ:
Bu lông 14.9 được sử dụng trong các công trình quan trọng, đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải lớn:
Xây dựng & Kết cấu thép:
⚙ Công nghiệp cơ khí & chế tạo máy:
⛽ Ngành dầu khí, khai thác mỏ:
Ngành ô tô, hàng không:
✅ Chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế – Đáp ứng ISO 898-1, ASTM A490, DIN 6914.
✅ Dây chuyền sản xuất hiện đại – Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
✅ Giá thành cạnh tranh – Trực tiếp sản xuất, không qua trung gian.
✅ Đáp ứng nhanh chóng – Sản xuất theo yêu cầu, thời gian giao hàng nhanh.
✅ Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu – Tư vấn giải pháp phù hợp với từng ứng dụng.