Tiêu chuẩn | |
Vật liệu | SUS304/ SUS316 |
Cấp bền | 5.6,6.6,7.8, 8.8, 9.8 |
Đường kính | M6-M36/ 3/8"-2" |
Chiều dài | 100-1000 |
Bước ren | 1.0mm-6.0mm & 16UNC-8UNC |
Bề mặt | 2A & 2B |
Xuất xứ | Quang Thái |
Bulong Quang Thái là đơn vị sản xuất Bulong hóa chất inox 304 và 316 là hai loại bulong thép không gỉ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Cả hai loại bulong này đều phù hợp với môi trường có tính chất hóa chất nhẹ đến mạnh, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng. Dưới đây là những thông tin chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và các sự khác biệt giữa bulong hóa chất inox 304 và 316.
Chất liệu: Bulong hóa chất inox 304 được làm từ thép không gỉ 304, thuộc nhóm Austenitic với thành phần chính là Crôm (18–20%) và Niken (8–10,5%). Loại thép này có độ bền cao, có khả năng chống gỉ và chống ăn mòn tốt trong điều kiện bình thường và môi trường hóa chất nhẹ.
Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường thông thường, kể cả môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với chất hóa học. Tuy nhiên, nó không phù hợp trong các môi trường có chứa ion clo hoặc muối mạnh, như nước biển, vì dễ bị ăn mòn cục bộ (ăn mòn thời gian).
Ứng dụng: Bulong inox 304 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất nhẹ, thực phẩm, dược phẩm và các công trình dân dụng. Nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.
Chất liệu: Bulong hóa chất inox 316 được sản xuất từ thép không gỉ 316, có thành phần tương tự như inox 304 nhưng được bổ sung thêm Molybden (2–3%). Molybden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa ion clo, muối và các chất hóa học.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh, và môi trường có chứa axit hoặc hạn chế. Molybden trong thành phần giúp inox 316 chịu được các tác động ăn mòn địa phương, điều mà inox 304 không hoạt động được.
Ứng dụng: Bulong hóa chất inox 316 là đơn vị hàng đầu trong môi trường ăn mòn cao như ngành hàng hải, đóng tàu, ngành công nghiệp hóa chất, và các công trình ven biển. Inox 316 vẫn được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị y tế và chế độ thực phẩm, nơi cần độ bền và an toàn cao.
Đặc điểm | Bulong hóa chất inox 304 | Bulong hóa chất inox 316 |
---|---|---|
Thành phần chính | Crom (18–20%), Niken (8–10,5%) | Crom (16–18,5%), Niken (10–14%), Molybden (2–3%) |
Khả năng chống ăn mòn | Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường và hóa chất nhẹ | Chống ăn mòn tốt trong môi trường có muối, hóa chất và axit |
Môi trường sử dụng | Phù hợp với môi trường hóa chất nhẹ, ẩm ướt | Phù hợp cho môi trường biển, hóa chất mạnh và công nghiệp nặng |
Giá thành | Low hơn do not contains Molybden | Cao hơn vì chứa Molybden và khả năng chống ăn mòn cao hơn |
Bulong hóa chất inox 304 :
Bulong hóa chất inox 316 :
Bulong hóa chất inox 304 và 316 đều là những lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, tùy thuộc vào môi trường và yêu cầu của chương trình, việc chọn giữa inox 304 và 316 sẽ mang lại hiệu quả khác nhau về tuổi thọ và chi phí. Inox 304 phù hợp với môi trường hóa chất nhẹ và các ứng dụng thông thường, trong khi inox 316 là lựa chọn tối ưu cho các môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển, hóa chất mặn.