Tiêu chuẩn | |
Vật liệu | |
Cấp bền | |
Đường kính | |
Chiều dài | |
Bước ren | |
Bề mặt | NIKEN VÀ PTFE |
Xuất xứ | Quang Thái |
Trong những môi trường công nghiệp khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, năng lượng và hàng hải, yêu cầu đối với bu lông không chỉ dừng lại ở độ bền cơ học, mà còn phải có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ dàng tháo lắp.
Giải pháp được đánh giá cao hiện nay là bu lông mạ Niken kết hợp với PTFE – công nghệ phủ hai lớp tiên tiến. Công ty Quang Thái là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam cung cấp dòng sản phẩm bu lông đặc biệt này, đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM, DIN, ISO với chất lượng quốc tế.
Hình 1: Stud Bolt ASTM A193 B7 mạ Niken + PTFE
2. Ưu điểm nổi bật của bu lông mạ Niken + PTFE
Niken ngăn oxy hóa, PTFE chống hóa chất mạnh và muối biển.
Tuổi thọ cao gấp 3–5 lần so với bu lông mạ kẽm thông thường.
Hệ số ma sát cực thấp (0.05–0.1).
Siết và tháo bu lông dễ dàng, kể cả sau thời gian dài sử dụng.
Ổn định ở nhiệt độ đến 250°C.
Kháng tốt axit, bazơ, dung môi công nghiệp.
Lớp phủ không làm thay đổi cấp bền thép (8.8, 10.9, ASTM A193 B7, B8…).
Đảm bảo lực siết và độ kín khít mối ghép theo tiêu chuẩn.
Bề mặt sáng, đồng đều, không bong tróc.
Đáp ứng yêu cầu lắp đặt trong công trình hiện đại.
3. So sánh lớp mạ PTFE và lớp mạ Niken + PTFE
Lớp mạ |
Chống ăn mòn |
Chịu nhiệt |
Hệ số ma sát |
Tuổi thọ trung bình |
Phủ PTFE đơn lớp |
Tốt |
~250°C |
Thấp |
5 - 7 năm |
Niken + PTFE |
Rất cao |
~250°C |
Rất thấp |
8 - 10 năm |
Hình 2: So sánh lớp mạ PTFE và Niken + PTFE
4. Ứng dụng bu lông mạ Niken + PTFE
Bu lông phủ Niken + PTFE được đánh giá là giải pháp bền vững trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và giữ nguyên cơ tính thép. Một số ứng dụng tiêu biểu:
5. Tại sao nên chọn Công ty Quang Thái?
Công ty Bu lông Quang Thái là địa chỉ tin cậy khi khách hàng tìm kiếm giải pháp bu lông mạ Niken + PTFE. Những lợi thế nổi bật của chúng tôi: